Pia da bò là gì? Pia được tính như thế nào? Bằng bao nhiêu cm?
Khi nhắc đến da bò, nhiều người thường nghe đến đơn vị “pia”, nhưng không phải ai cũng biết rõ pia là gì và cách quy đổi đơn vị này ra sao. Liệu 1 pia da bò bằng bao nhiêu cm? Những thông tin này không chỉ cần thiết cho người trong ngành mà còn hữu ích cho bất kỳ ai quan tâm đến chất liệu da. Cùng Đồ da LaForce tìm hiểu chi tiết trong bài viết để hiểu rõ hơn về pia da bò và cách sử dụng nó trong thực tế.
Pia là gì? Pia da bò bằng bao nhiêu cm?
Trong ngành da thuộc, đặc biệt tại Việt Nam, đơn vị “pia” được sử dụng rộng rãi để đo kích thước các tấm da bò. Do hình dạng tấm da thường không đều nên việc đo bằng pia giúp xác định diện tích chính xác hơn so với các đơn vị đo thông thường như cm hay m.
Để tính nhanh số pia của một tấm da bất kỳ, bạn chỉ cần nhân chiều dài và chiều rộng của tấm da (tính bằng cm) rồi chia cho 900. Ví dụ: Một tấm da bò có kích thước 160cm x 80cm sẽ có số “pia” là: 160 x 80/900 = 14,2 pia
Một pia da thực chất là một đơn vị đo diện tích da bò, tương đương với một ô vuông có cạnh dài 30cm. Điều này có nghĩa là, nếu bạn chia một tấm da bò thành những ô vuông nhỏ 30x30cm, thì số ô vuông đó chính là số pia của tấm da.
Khác với Việt Nam, các quốc gia khác chủ yếu sử dụng đơn vị “SF” (Square Feet) để đo những tấm da có kích thước lớn hơn. Mặc dù khác nhau về đơn vị, nhưng việc chuyển đổi giữa pia và SF hoàn toàn khả thi.
Giá 1 Pia da bò là bao nhiêu? Các yếu tố quyết định giá trị của 1 Pia da bò
Giá của 1 pia da bò có thể dao động tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Để hiểu rõ hơn về giá trị của một pia da bò, hãy tham khảo những yếu tố sau đây:
1. Nguồn gốc xuất xứ của chất da
Nguồn gốc xuất xứ của da bò là một trong những yếu tố hàng đầu ảnh hưởng đến giá của 1 pia da bò. Da bò từ các khu vực khác nhau trên thế giới sẽ có chất lượng và đặc điểm riêng biệt. Ví dụ, da bò từ Ý, đặc biệt là từ vùng Tuscany, được biết đến với chất lượng cao và quy trình xử lý thủ công truyền thống.
Ngược lại, da bò từ các quốc gia có quy trình thuộc da ít nghiêm ngặt hơn hoặc điều kiện chăn nuôi không được kiểm soát chặt chẽ có thể có giá thấp hơn, nhưng chất lượng cũng sẽ kém hơn. Những yếu tố như điều kiện khí hậu, phương pháp chăn nuôi và công nghệ thuộc da đều góp phần ảnh hưởng đến chất lượng cuối cùng của da bò.
2. Loại da bò
Cụm từ “da bò” nghe có vẻ đơn giản, nhưng thực chất ẩn chứa một thế giới đa dạng và phong phú. Tùy thuộc vào quy trình thuộc da, vị trí trên cơ thể con bò và những đặc tính tự nhiên, da bò có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại mang một vẻ đẹp và giá trị riêng.
Chính vì sự đa dạng này mà giá thành của các loại da thuộc cũng có sự chênh lệch đáng kể, những loại da có chất lượng cao và vẻ đẹp độc đáo thường có giá thành cao hơn.
3. Độ dày của nền da
Độ dày của nền da cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của pia da bò. Da bò dày thường có độ bền cao hơn, chống mài mòn tốt hơn và phù hợp với những sản phẩm cần độ cứng cáp như túi xách, giày dép. Da bò mỏng thường mềm mại, dễ tạo hình và phù hợp với những sản phẩm cần độ mềm mại như ví da, dây lưng.
Độ dày của da bò không phải lúc nào cũng đồng nhất. Thông thường, chúng dao động trong khoảng 1.4 đến 1.8mm. Tuy nhiên, tùy thuộc vào vị trí trên cơ thể con vật và mục đích sử dụng, ta có thể tìm thấy những tấm da có độ dày ấn tượng hơn, lên đến 2-4mm. Những tấm da dày như vậy thường được đánh giá cao hơn về chất lượng và giá trị, phù hợp với những sản phẩm cao cấp
4. Quy trình thuộc da
Chất lượng của một tấm da bò không chỉ phụ thuộc vào nguồn gốc hay độ dày mà còn chịu ảnh hưởng lớn từ quy trình xử lý bề mặt. Một tấm da với bề mặt mịn màng, đồng đều, không tỳ vết sẽ mang đến giá trị thẩm mỹ cao và được định giá cao hơn. Chính vì vậy, giá thành của một pia da cũng sẽ biến động tùy thuộc vào chất lượng hoàn thiện bề mặt
Các đơn vị khác để đo da trên thế giới
Dưới đây là một số đơn vị phổ biến nhất để đo da trên thế giới: Square Foot (SF), Square Meter (M²), và Square Inch:
1. Đơn Vị Square Foot (SF)
Square Foot, viết tắt là SF, là đơn vị đo diện tích được sử dụng rộng rãi trong ngành da thuộc trên toàn thế giới. Một SF tương đương với diện tích của một hình vuông có mỗi cạnh dài 1 foot (tức khoảng 30.48 cm).
1 Feet = 30.48cm, 1 SF = 30.48cm x 30.48cm
Như vậy ta có 1cm2 = 0.0010764 SF, tương đương 1m2 = 10.764 SF. Đây là đơn vị đo tiêu chuẩn được quốc tế sử dụng.
2. Đơn Vị Square Meter (M²)
Square Meter (M²) là đơn vị đo diện tích được sử dụng phổ biến trong ngành da thuộc ở châu Âu và một số quốc gia khác. 1 Square Meter tương đương với 10,76 Square Foot (SF). Đơn vị M² thường được sử dụng để đo diện tích da nguyên tấm, da đã được cắt thành những tấm nhỏ hoặc da đã được gia công thành sản phẩm.
3. Đơn Vị Square Inch
Square Inch là đơn vị đo lường nhỏ nhất trong số các đơn vị được sử dụng để đo da thuộc, chủ yếu phổ biến ở các nước sử dụng hệ đo lường Anh, đặc biệt là Hoa Kỳ. Một square inch tương đương với diện tích của một hình vuông có cạnh dài 1 inch (khoảng 2,54 cm).
Lời kết
Pia da bò là một đơn vị đo lường quan trọng trong ngành da, và việc biết cách quy đổi 1 pia da bò sang cm sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi mua bán hay sản xuất các sản phẩm từ da. Đồ da LaForce hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và cần thiết về pia là gì. Đừng quên áp dụng những kiến thức này vào thực tế để lựa chọn được những sản phẩm da chất lượng, phù hợp với nhu cầu của bạn.